Tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-01-2019 - Cập nhật lúc 09:17 16/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-01-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 09:17 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-01-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 26,260 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 26,328 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,224 26,303 26,960
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,239 26,305 26,578
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,260 26,320 26,570
SeABank (SeABank) 26,248 26,248 26,328
Techcombank (Techcombank) 25,994 26,208 26,711
VPBank (VPBank) 26,030 26,210 26,731
Sacombank (Sacombank) 26,256 26,306 26,520
Vietinbank (Vietinbank) 26,194 26,224 26,984
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,865 26,032 26,753

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 897,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,122 25,452
EUR 26,952 28,429
GBP 31,421 32,757
JPY 160.20 169.55
HKD 3,171.63 3,306.44
AUD 16,606.78 17,312.67
CAD 18,214 18,988
RUB 0.00 294.87
Cập nhật lúc 09:17 16/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021